Trong ký ức của nhiều người miền Tây, hình ảnh những hàng bần xanh ngắt mọc ven sông, ven rạch đã trở thành một phần gắn bó với tuổi thơ. Trái bần không chỉ là một sản vật tự nhiên, gắn liền với đời sống cư dân sông nước, mà còn là nguyên liệu tạo nên nhiều món ăn dân dã, độc đáo mà ai đi xa cũng khó quên.
Cây bần thuộc họ Đước (Sonneratiaceae), là loại cây gỗ nhỏ, thường mọc ven bờ sông, kênh rạch và vùng nước lợ ở đồng bằng sông Cửu Long. Cây cao từ 5 – 10 m, tán lá rậm rạp, rễ chống vững chắc để thích nghi với đất ngập mặn. Hoa bần màu trắng ngà, nở rộ vào mùa hè. Quả bần có hình cầu hơi dẹt, vỏ màu xanh nhạt, khi chín ngả vàng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ li ti.
![]() |
|
Trái bần được tìm thấy nhiều nhất ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ. Ngoài ra, một số vùng ven biển miền Trung cũng có trồng nhưng ít phổ biến hơn. Ở miền Tây, cây bần không chỉ giữ đất, chống sạt lở mà còn là bóng mát che chở cho những con thuyền neo đậu, trở thành một phần cảnh quan sông nước đặc trưng.
Trái bần có vị chua thanh, mùi thơm nhẹ, phần thịt mềm và hơi bùi. Khác với me chua có vị chua gắt, hay khế chua có vị the, trái bần mang lại vị chua dịu, thanh mát hơn. Chính vị chua đặc biệt này đã khiến bần trở thành “gia vị” tự nhiên khó thay thế trong nhiều món ăn miền Tây.
Nhắc đến trái bần, người miền Tây không thể không nhớ đến những món ăn dân dã nhưng đậm đà hương vị quê nhà. Trong đó nổi tiếng nhất là canh chua bần, thường được nấu với các loại cá sông như cá basa, cá linh, cá lóc… Trái bần dằm vào nước canh tạo vị chua thanh dịu, thơm thoang thoảng, hòa quyện cùng vị ngọt tự nhiên của cá khiến món ăn trở thành đặc sản khó quên. Ngoài ra, bần chín còn được dằm nhuyễn làm nước chấm mắm ăn kèm rau sống, cá nướng hoặc thịt luộc, vừa lạ miệng vừa dân dã.
Người dân cũng tận dụng bần chín để làm nước giải khát thanh nhiệt, hoặc chế biến thành bần muối, bần ngâm đường để ăn vặt. Không chỉ dừng lại ở đó, bần còn được dùng như gia vị trong các món kho, món nướng, làm tăng thêm hương vị đặc trưng mà khó loại quả nào thay thế được.
![]() |
|
Hiện nay, trái bần tươi thường có giá dao động từ 20.000 – 40.000 đồng/kg tùy mùa và nơi bán. Những sản phẩm chế biến từ bần như nước cốt bần, bần muối, bần ngâm đường… được đóng hũ, đóng chai có giá từ 50.000 – 120.000 đồng. So với nhiều loại trái cây khác, trái bần vẫn giữ được sự bình dân, nhưng lại mang giá trị tinh thần và hương vị đặc trưng mà ít loại quả nào thay thế được.
Tác dụng của trái bần đối với sức khỏe
Trái bần không chỉ là một loại quả dân dã quen thuộc mà còn chứa nhiều hoạt chất quý cho sức khỏe. Theo nghiên cứu, trong thành phần hóa học của bần có chất màu archin (emodin) và archicin (axit chrysophanic) với tác dụng chống oxy hóa, nhuận tràng và giải độc.
Bần cũng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, đồng thời chứa nhiều carbohydrate, protein, lipid và axit ascorbic – những dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Nhờ đó, trái bần có khả năng tăng cường thành mạch, hỗ trợ chữa viêm loét dạ dày, giảm hấp thụ đường và chất béo, ổn định huyết áp. Trong y học cổ truyền phương Đông, bần được xếp vào nhóm quả có vị chua, tính mát, công dụng giải nhiệt, tiêu viêm và giảm đau; còn lá bần có vị chát, tính bình, thường dùng để cầm máu.
![]() |
|
![]() |
|
Kinh nghiệm dân gian nhiều nước cũng ghi nhận công dụng đa dạng của bần. Ở Ấn Độ, nước ép bần sau khi lên men được dùng làm thuốc cầm máu; lá giã với muối đắp ngoài có tác dụng giảm sưng, trị vết thương nhẹ.
Ở Malaysia, người dân giã lá bần với gạo để chữa bí tiểu, diệt ký sinh trùng đường ruột; quả bần chín lại được dùng để trị ho và tẩy giun sán.
Ở Myanmar, bần được nghiền thành chất bột dẻo, trộn muối để đắp lên vết côn trùng cắn, hoặc lên men nước quả làm thuốc cầm máu, trị bầm tím. Người Philippines cũng sử dụng lá và quả bần non xay nhuyễn để cầm máu, trị bong gân, chỗ sưng; đồng thời ăn bần chín hay lá bần để tẩy giun sán.
Tại Việt Nam, dân gian quen dùng lá bần giã nhuyễn với muối đắp lên vết bầm và vết thương nhỏ, nước ép bần lên men để cầm máu. Ngoài ra, hoa bần nghiền nát, vắt lấy nước còn được dùng trong một số bài thuốc dân gian để hỗ trợ điều trị chứng tiểu ra máu.
Như vậy, ngoài giá trị ẩm thực, trái bần và các bộ phận khác của cây còn mang nhiều lợi ích y học, vừa trong Đông y, vừa trong kinh nghiệm dân gian nhiều nước, góp phần khẳng định giá trị toàn diện của loài cây dân dã này.
Nguồn tin: kienthuc.net.vn